Tốc độ đánh ngoại công |
160 |
Vũ khí |
Tốc độ đánh nội công |
150 |
Vũ khí |
Kỹ năng vốn có |
2 |
Vũ khí + Dây chuyền + Ngọc bội |
Chính xác |
400 |
Vũ khí |
Hút sinh lực |
10% |
Vũ khí |
Hút nội lực |
10% |
Vũ khí |
Sinh lực |
1500 |
Tất cả |
Nội lực |
900 |
Tất cả |
Băng sát ngoại (điểm) |
450 |
Vũ khí |
Hỏa sát ngoại (điểm) |
400 |
Vũ khí |
Lôi sát ngoại (điểm) |
400 |
Vũ khí |
STVL ngoại (%) |
200% |
Vũ khí |
STVL ngoại (điểm) |
100 |
Vũ khí |
Độc sát ngoại (điểm) |
400 |
Vũ khí |
Độc sát nội (điểm) |
400 |
Vũ khí |
Băng sát nội (điểm) |
800 |
Vũ khí |
Hỏa sát nội (điểm) |
800 |
Vũ khí |
Lôi sát nội (điểm) |
800 |
Vũ khí |
STVL nội (điểm) |
800 |
Vũ khí |
CHST |
10% |
Tất cả (trừ Vũ khí) |
Kháng tất cả |
60% |
Dây chuyền |
May mắn |
10% |
Nhẫn - Ngọc bội - Dây chuyền |
Sức mạnh |
20 |
Nhẫn - Ngọc bội - Dây chuyền |
Thân pháp |
20 |
Tất cả (trừ Vũ khí) |
Sinh khí |
20 |
Tất cả (trừ Vũ khí) |
Làm chậm |
90 |
Tất cả (trừ Vũ khí) |
Làm choáng |
90 |
Tất cả (trừ Vũ khí) |
Phục hồi |
90 |
Áo |
Phản đòn cận chiến |
90 |
Áo |
PTVL |
75 |
Tất cả (trừ Vũ khí - Trang sức) |
Kháng Băng |
75 |
Tất cả |
Kháng Hỏa |
75 |
Tất cả |
Kháng Độc |
75 |
Tất cả |
Kháng Lôi |
75 |
Tất cả |
Tốc độ di chuyển |
90% |
Giày |